Nutricia Maltodextrin 19 Bột 750g
Nutricia Maltodextrin 19 Plv Ds 750 g
-
32,45 USD
Bạn lưu 0 / 0%
Mua 2 và tiết kiệm 10,33 USD / -17%
- Tình trạng: Hết hàng
- Nhà phân phối NUTRICIA SA
- Mã sản phẩm: 2504325
- Mã ATC V06DC
- EAN 4016922000598
Ingredients:
Mô tả
Bột hơi ngọt để tăng cường năng lượng cho thực phẩm và đồ uống có carbohydrate.
Thành phần
Maltodextrin (từ tinh bột ngô) DE 18-20..
Đặc tính
Maltodextrin 19 là chất màu trắng, tan trong nước, không mùi , carbohydrate hơi ngọt -Bột tăng cường năng lượng cho cả đồ ăn và đồ uống nóng và lạnh.
Thực phẩm dùng cho mục đích y tế đặc biệt (bổ sung chế độ ăn uống cân bằng). Để quản lý chế độ ăn uống ở những bệnh nhân không đủ năng lượng hoặc nhu cầu năng lượng tăng lên.
Maltodextrin 19 đặc tính sản phẩm:
- năng lượng cao ở dạng cô đặc
- dung nạp tốt, dễ tiêu công dụng
- hương vị hơi ngọt
- dễ hòa tan
- không chứa gluten, lactoza và fructoza tự nhiên
- bột carbohydrate nguyên chất, không chứa thành phần động vật và protein và chất béo thực vật
- Ổn định khi nấu và nướng
Ứng dụng
Chỉ dành cho dinh dưỡng qua đường ruột. Chỉ sử dụng dưới sự giám sát y tế. Không thích hợp cho dinh dưỡng độc quyền. Không dùng cho trẻ dưới 3 tuổi.
Maltodextrin 19 có thể dùng với lượng tối đa 25g để làm phong phú thêm 100g thức ăn hoặc 100ml nước uống tăng lực. Tổng lượng hàng ngày phụ thuộc vào nhu cầu năng lượng cá nhân.
Maltodextrin 19 có thể dễ dàng được sử dụng trong nhiều chế phẩm. Nó tốt nhất là được khuấy vào đồ uống và thức ăn lỏng cho đến nhão. Trái cây và rau xay nhuyễn, các món rau, súp kem và món tráng miệng trái cây đặc biệt thích hợp.
Chuẩn bị: Cân hoặc đo lượng Maltodextrin 19 cần thiết bằng thìa đo lường. 1 muỗng đong tương ứng với 12.5g Maltodextrin 19. Trong hộp có kèm theo muỗng đong. Thêm Maltodextrin 19 vào thức ăn ấm và lạnh cần thiết trong khi khuấy cho đến khi hòa tan hoàn toàn. Chuẩn bị tươi từng khẩu phần!
Maltodextrin 19 có thể được hòa tan trước trong chất lỏng lạnh để chuẩn bị món tráng miệng và đun sôi cùng với các nguyên liệu khác.
Giá trị dinh dưỡng
Giá trị dinh dưỡng | Số lượng | mỗi | % | Độ chính xác của phép đo |
---|---|---|---|---|
Năng lượng | 1624 kJ | 100 g | td> | |
Năng lượng | 382 kcal | 100 g | Giá trị chính xác (=) | |
Đậm | 0 g | 100 g | td | |
Chất béo, axit béo bão hòa | 0 g | 100 g | td> | |
Cacbohydrat | 96 g | 100 g | ||
Carbohydrat, bao gồm cả đường | 7,6 g | 100 g | ||
Chất xơ | 0 g | 100 g | ||
Đạm | 0 g | 100 g | ||
Muối | 0,004 mg | 100 g | Ít hơn () |
Chất gây dị ứng
- Ngũ cốc chứa gluten và các sản phẩm từ ngũ cốc chứa gluten
- Đường sữa (lactose)
Lưu ý
Bảo quản nơi khô ráo, thoáng mát. Đóng chặt hộp sau khi sử dụng.