Vitarubin Uống Filmtabl 1000 mcg 100 Stk

VITARUBIN Oral Filmtabl 1000 mcg

Nhà sản xuất: STREULI PHARMA AG
Mã sản phẩm: 7835474
Tình trạng: 1000
82.15 USD Giá điểm thưởng: 373
Mua hàng

Mô tả

Vitarubin Oral chứa hoạt chất cyanocobalamin, vitamin B12. Đây là một loại vitamin thiết yếu cần thiết cho quá trình tạo máu bình thường và hoạt động lành mạnh của hệ thần kinh, cùng những thứ khác. Vitamin B12 không thể được sản xuất bởi cơ thể con người và do đó phải được tiêu hóa thông qua thực phẩm. Vitamin B12 chủ yếu được tìm thấy trong các sản phẩm từ động vật như thịt, cá, hến, trứng và sữa.

Vitarubin Oral được sử dụng ở người lớn để ngăn ngừa tình trạng thiếu vitamin B12.

Vitarubin Oral cũng có thể được sử dụng ở người lớn để điều trị tình trạng thiếu vitamin B12 đã được bác sĩ chẩn đoán. Do đó, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi bắt đầu sử dụng Vitarubin Oral để điều trị tình trạng thiếu vitamin B12. Sự thành công của liệu pháp phải được bác sĩ của bạn kiểm tra thường xuyên.

Ví dụ:

Sự thiếu hụt vitamin B12 có thể phát triển nếu cơ thể không thể hấp thụ đủ vitamin từ thực phẩm.

Sự thiếu hụt vitamin B12 cũng có thể xảy ra do các bệnh về ruột non hoặc do phẫu thuật dạ dày. Sử dụng lâu dài một số loại thuốc cũng có thể gây thiếu hụt vitamin B12.

Cyanocobalamin, hoạt chất trong Vitarubin Oral, cũng có thể được phê duyệt để điều trị các tình trạng khác không được đề cập trong tờ rơi này. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn nếu bạn có thêm bất kỳ câu hỏi nào và luôn làm theo hướng dẫn của họ.

Tìm tư vấn y tế nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc xấu đi.

Thông tin bệnh nhân được Swissmedic phê duyệt

Vitarubin Oral Streuli Pharma AG

Tính hiệu quả và an toàn của Vitarubin Oral chỉ được Swissmedic tóm tắt. Việc phê duyệt Vitarubin Oral dựa trên Novavita với thông tin từ tháng 3 năm 2017, có chứa hoạt chất tương tự và được phê duyệt ở Thụy Điển.

Vitarubin Oral là gì và nó được sử dụng khi nào?

Vitarubin Oral chứa hoạt chất cyanocobalamin, vitamin B12. Đây là một loại thuốc thiết yếu vitamin cần thiết cho sự hình thành máu bình thường và hoạt động lành mạnh của hệ thần kinh, trong số những thứ khác. Vitamin B12 không thể được sản xuất bởi cơ thể con người và do đó phải được tiêu hóa thông qua thực phẩm. Vitamin B12 chủ yếu được tìm thấy trong các sản phẩm từ động vật như thịt, cá, hến, trứng và sữa.

Vitarubin Oral được sử dụng ở người lớn để ngăn ngừa tình trạng thiếu vitamin B12.

Vitarubin Oral cũng có thể được sử dụng ở người lớn để điều trị tình trạng thiếu vitamin B12 đã được bác sĩ chẩn đoán. Do đó, hãy tham khảo ý kiến ​​bác sĩ trước khi bắt đầu sử dụng Vitarubin Oral để điều trị tình trạng thiếu vitamin B12. Sự thành công của liệu pháp phải được bác sĩ của bạn kiểm tra thường xuyên.

Ví dụ:

Sự thiếu hụt vitamin B12 có thể phát triển nếu cơ thể không thể hấp thụ đủ vitamin từ thực phẩm.

Sự thiếu hụt vitamin B12 cũng có thể xảy ra do các bệnh về ruột non hoặc do phẫu thuật dạ dày. Sử dụng lâu dài một số loại thuốc cũng có thể gây thiếu hụt vitamin B12.

Cyanocobalamin, hoạt chất trong Vitarubin Oral, cũng có thể được phê duyệt để điều trị các tình trạng khác không được đề cập trong tờ rơi này. Hãy hỏi bác sĩ hoặc dược sĩ của bạn nếu bạn có thêm bất kỳ câu hỏi nào và luôn làm theo hướng dẫn của họ.

Tìm tư vấn y tế nếu tình trạng của bạn không cải thiện hoặc xấu đi.

Khi nào thì không nên dùng Vitarubin Oral?

Không nên dùng Vitarubin Oral nếu bạn bị dị ứng với cyanocobalamin hoặc bất kỳ chất nào được liệt kê trong phần « Vitarubin Oral có tác dụng gì chứa? » liệt kê các thành phần khác của thuốc này.

Nếu bạn bị teo dây thần kinh thị giác Leber, một bệnh di truyền hiếm gặp của dây thần kinh thị giác, bạn cũng không nên dùng Vitarubin Oral.

Khi nào cần thận trọng khi dùng Vitarubin Oral?

Vui lòng trao đổi với bác sĩ hoặc dược sĩ trước khi dùng Vitarubin Oral. Đặc biệt nếu bạn bị bệnh thận nặng.

Các loại thuốc khác và Vitarubin dạng uống

Hãy cho bác sĩ hoặc dược sĩ biết nếu bạn đang dùng, gần đây đã dùng hoặc có thể dùng bất kỳ loại thuốc nào khác. Điều này đặc biệt áp dụng cho các loại thuốc sau:

  • Aminoglycoside (đối với nhiễm trùng nghiêm trọng)
  • Axit aminosalicylic (đối với bệnh lao hoặc bệnh viêm ruột mãn tính có chảy máu)
  • Carbamazepine, valproate (đối với bệnh động kinh)
  • Metformin (đối với bệnh tiểu đường)
  • Chloramphenicol (đối với nhiễm trùng mắt)
  • Cholestyramine (để giảm cholesterol (chất béo) trong máu)
  • Muối kali ( để khắc phục tình trạng thiếu Kali)
  • Methyldopa (đối với huyết áp cao)
  • Thuốc ức chế sản xuất axit dạ dày (như pantoprazole, omeprazole hoặc ranitidine)
  • Colchicine ( bệnh gút)