Beeovita

nôn mửa khi mang thai

Từ 1 tới 1 của 1
(1 Trang)
Một trong những trở ngại phổ biến khi mang thai có thể là nôn mửa và buồn nôn. Tại Beeovita.com, chúng tôi cung cấp nhiều loại sản phẩm y tế Thụy Sĩ được thiết kế đặc biệt để giúp giảm đau. Kho thiết bị hỗ trợ hô hấp của chúng tôi có thể giúp thở dễ dàng, điều này đôi khi có thể gặp khó khăn trong những cơn buồn nôn nghiêm trọng. Trong kho của chúng tôi, chúng tôi cũng có thuốc kháng histamine sử dụng toàn thân. Những thứ này không chỉ chống lại phản ứng dị ứng mà còn được biết là giúp giảm nôn mửa khi mang thai. Nguồn gốc sản phẩm của chúng tôi, Thụy Sĩ, được công nhận trên toàn cầu về các sản phẩm chăm sóc sức khỏe và sắc đẹp đặc biệt. Hãy mua sắm ngay hôm nay tại Beeovita.com để tìm những giải pháp an toàn, đáng tin cậy hỗ trợ hành trình mang thai của bạn.
Nón itinerol b6 10 chiếc

Nón itinerol b6 10 chiếc

 
Mã sản phẩm: 4049799

Itinerol B6 dragees và viên nang chứa các hoạt chất ngăn ngừa hoặc chấm dứt buồn nôn và nôn. Tác dụng của chúng kéo dài 12-24 giờ. Thông tin bệnh nhân được Swissmedic phê duyệtItinerol® Viên nang B6VERFORA SAItinerol B6 là gì và nó được sử dụng khi nào ? Viên nang Itinerol B6 chứa hoạt chất ngăn ngừa hoặc chấm dứt buồn nôn và nôn. Tác dụng của nó kéo dài 12-24 giờ. Itinerol B6 được sử dụng chống buồn nôn và nôn do nhiều nguồn gốc khác nhau, cụ thể là: Say tàu xe;Nôn khi mang thai (chỉ khi có chỉ định của bác sĩ và khi thực sự cần thiết);Ở trẻ em: nôn thông thường, lo lắng và aceton huyết (ở trẻ dưới 12 tuổi không được dùng viên nang).Khi nào không được dùng Itinerol B6?Trong trường hợp mẫn cảm với một trong những thành phần, đặc biệt là meclozine hoặc vitamin B6 (pyridoxine). Khi nào bạn nên cẩn thận khi dùng Itinerol B6?Nếu bạn mắc bệnh tăng nhãn áp góc đóng (glaucoma) hoặc phì đại tuyến tiền liệt, vui lòng cho bác sĩ biết trước khi bạn Uống Itinerol B6. Meclozine, một trong những thành phần tích cực của Itinerol B6, làm tăng tác dụng trầm cảm của thuốc an thần, thuốc an thần và rượu. Pyridoxine (vitamin B6) làm giảm tác dụng của levodopa (thành phần hoạt chất trong một số loại thuốc dùng để điều trị bệnh Parkinson). Người lái xe ô tô và người vận hành máy móc nên lưu ý rằng việc chuẩn bị đôi khi có thể gây mệt mỏi nhẹ và do đó làm giảm khả năng phản ứng, khả năng sử dụng công cụ hoặc máy móc và khả năng lái xe. Thông báo cho bác sĩ, dược sĩ hoặc dược sĩ của bạn nếu bạn mắc các bệnh khác, bị dị ứng hoặc đang dùng các loại thuốc khác (ngay cả những loại thuốc bạn tự mua!) hoặc sử dụng chúng bên ngoài! Có thể dùng Itinerol B6 trong thời kỳ mang thai hoặc cho con bú không?Trong thời kỳ mang thai, chỉ được dùng Itinerol B6 khi có đơn của bác sĩ và nếu thực sự cần thiết. Nếu việc điều trị bằng Itinerol B6 là cần thiết trong thời gian cho con bú, thì nên cai sữa cho trẻ. Bạn sử dụng Itinerol B6 như thế nào?Trừ khi có chỉ định khác của bác sĩ: Nôn và buồn nôn do nhiều nguồn gốc khác nhau, liều mỗi 24 giờ Người lớn và thanh thiếu niên từ 12 tuổi: 1 - 4 viên. Say tàu xe (1 giờ trước khi khởi hành), liều mỗi 24 giờNgười lớn và thanh thiếu niên từ 12 tuổi: 1 viên. Nôn khi mang thaiChỉ dùng theo đơn: Buổi tối và buổi sáng nếu cần: 1 - 2 viên. Không dùng quá 4 viên trong 24 giờ. Tuân theo liều lượng ghi trong tờ rơi gói hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Nếu bạn nghĩ rằng thuốc quá yếu hoặc quá mạnh, hãy nói chuyện với bác sĩ, dược sĩ hoặc dược sĩ của bạn. Itinerol B6 có thể có những tác dụng phụ nào?Các tác dụng phụ sau có thể xảy ra khi dùng Itinerol B6: Không thể loại trừ các triệu chứng mệt mỏi, nhưng thường được bù đắp bởi caffein. Khô miệng, nhịp tim nhanh, các vấn đề về dạ dày và hiếm khi bị mờ mắt cũng có thể xảy ra. Rất hiếm: mày đay. Nếu bạn nhận thấy bất kỳ tác dụng phụ nào không được mô tả ở đây, bạn nên báo cho bác sĩ, dược sĩ hoặc dược sĩ của mình. Còn điều gì cần xem xét nữa?Itinerol B6 nên được bảo quản ở nhiệt độ phòng (15 - 25 °C), khô ráo và xa tầm tay trẻ em. Sản phẩm thuốc chỉ có thể được sử dụng cho đến ngày được đánh dấu «EXP» trên hộp đựng. Thuốc hết hạn nên được trả lại cho nhà thuốc hoặc hiệu thuốc. Bác sĩ, dược sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể cung cấp thêm thông tin cho bạn. Những người này có thông tin kỹ thuật chi tiết. Itinerol B6 chứa gì?1 viên nang chứa các thành phần hoạt tính 25 mg meclozine dihydrochloride, 25 mg pyridoxine hydrochloride (vitamin B6) và 25 mg caffein. Nó cũng chứa 105 mg sucrose, thuốc nhuộm màu vàng cam (E 110) và indigotine (E 132) và các chất phụ gia khác. Số phê duyệt40770 (Swissmedic). Bạn có thể mua Itinerol B6 ở đâu? Có những gói nào? Itinerol B6 có sẵn trong các gói sau mà không cần đơn tại các hiệu thuốc: Hộp 10 viên. Ngoài ra còn có thuốc đạn Itinerol B6 dành cho người lớn và thanh thiếu niên, trẻ em từ 6 - 12 tuổi và trẻ sơ sinh/trẻ em từ 3 tháng - 6 tuổi. Người được ủy quyềnVERFORA SA, Villars-sur-Glâne. Tờ rơi này được cơ quan quản lý dược phẩm (Swissmedic) kiểm tra lần cuối vào tháng 4 năm 2015. ..

33.14 USD

Từ 1 tới 1 của 1
(1 Trang)
Beeovita
Huebacher 36
8153 Rümlang
Switzerland
Free
expert advice