Còi còi phòng chống
(1 Trang)
Dibase giọt 10000 iu / ml fl 10 ml
Đặc điểm của giọt Dibase 10000 IU / ml Fl 10 mlHóa chất trị liệu giải phẫu (АТС): A11CC05Hoạt chất: A11CC05Nhiệt độ bảo quản tối thiểu/tối đa 15/30 độ CTránh ánh nắng mặt trờiKhối lượng trong gói : 1 mlTrọng lượng: 58g Chiều dài: 35mm Chiều rộng: 53mm Chiều cao: 100mm Mua Dibase drop 10000 IU / ml Fl 10 ml trực tuyến từ Thụy Sĩ..
22.53 USD
Luvit d3 dung dịch mỡ cholecalciferolum 4000 iu/ml dự phòng fl 10 ml
Đặc điểm dung dịch dầu LUVIT D3 Cholecalciferolum 4000 IU/ml dùng dự phòng Fl 10 mlHóa chất điều trị giải phẫu (АТС): A11CC05Hoạt chất: A11CC05 Nhiệt độ bảo quản tối thiểu/tối đa 15/25 độ CTránh ánh nắng mặt trờiDung tích trong gói : 1 mlTrọng lượng: 47g Chiều dài: 85mm Chiều rộng: 35mm Chiều cao: 37mm Mua Dung dịch nhờn LUVIT D3 Cholecalciferolum 4000 IU/ml để phòng bệnh Fl 10 ml trực tuyến từ Thụy Sĩ..
10.19 USD
Vitamin d3 streuli 4000 iu/ml dung dịch uống 10 ml dự phòng
Đặc điểm của Vitamin D3 Streuli 4000 IU / ml dung dịch uống 10 ml Dự phòngHóa chất điều trị giải phẫu (АТС): A11CC05Nhiệt độ bảo quản tối thiểu/tối đa 15/25 độ CTránh ánh nắng mặt trờiDung lượng trong gói : 1 mlTrọng lượng: 48g Chiều dài: 33mm Rộng: 35mm Chiều cao: 86mm Mua Vitamin D3 Streuli 4000 IU/ml dung dịch uống 10 ml Prophylax từ Thụy Sĩ trực tuyến..
10.19 USD
(1 Trang)