Tăng cường hệ thống miễn dịch của bạn: Vai trò của Vitamin và chất kích thích miễn dịch
Hệ thống miễn dịch là một mạng lưới phức tạp gồm các tế bào, mô và cơ quan cùng nhau bảo vệ cơ thể chống lại vi khuẩn, vi rút, nấm và ký sinh trùng. Đây là cơ chế bảo vệ của cơ thể chống lại nhiễm trùng và bệnh tật, đảm bảo các mầm bệnh có hại không nhân lên và không gây bệnh.
Hệ thống miễn dịch vai trò
Hệ thống miễn dịch hoạt động thông qua một loạt các bước phối hợp được thiết kế để nhận biết và vô hiệu hóa các mối đe dọa bên ngoài. Nó phân biệt các tế bào của cơ thể với các tế bào lạ bằng cách phát hiện các protein trên bề mặt của các tế bào này. Khi hệ thống miễn dịch xác định được thứ gì đó lạ, nó sẽ phản ứng bằng cách tạo ra các kháng thể được thiết kế để vô hiệu hóa kẻ xâm lược. Hệ thống miễn dịch cũng ghi nhớ các lần nhiễm trùng trong quá khứ và cho phép nó phản ứng hiệu quả hơn với các cuộc tấn công tiếp theo của cùng một mầm bệnh.
Các yếu tố làm suy yếu hệ thống miễn dịch
Một số yếu tố làm suy yếu hệ thống miễn dịch và làm giảm khả năng chống nhiễm trùng và bệnh tật một cách hiệu quả:
- Căng thẳng: Căng thẳng mãn tính ảnh hưởng rất lớn đến hệ thống miễn dịch. Kích hoạt giải phóng các hormone gây căng thẳng như cortisol và adrenaline, giúp cơ thể chuẩn bị đối phó với các mối đe dọa trong thời gian ngắn. Tuy nhiên, căng thẳng kéo dài dẫn đến nồng độ cortisol cao liên tục, ức chế chức năng miễn dịch, làm giảm số lượng tế bào lympho (bạch cầu) và làm suy yếu khả năng phản ứng của cơ thể với mầm bệnh.
- Dinh dưỡng kém: Một chế độ ăn thiếu các chất dinh dưỡng thiết yếu sẽ làm suy yếu đáng kể hệ thống miễn dịch. Vitamin (như A, C, D và E), khoáng chất (như kẽm, sắt và selen) và chất chống oxy hóa có liên quan đến sự phát triển và chức năng của các tế bào miễn dịch. Suy dinh dưỡng hoặc chế độ ăn thiếu các chất dinh dưỡng này dẫn đến phản ứng miễn dịch suy yếu và tăng khả năng bị nhiễm trùng. Hãy chú ý đến Burgerstein Vitamin C - vitamin tổng hợp để hỗ trợ miễn dịch, có chứa hoạt chất vitamin C nguyên chất (axit ascorbic). Vitamin C tham gia vào các quá trình trao đổi chất quan trọng thông qua nhiều cơ chế khác nhau, đồng thời giúp hỗ trợ hệ thống miễn dịch và do đó chống lại virus và vi khuẩn một cách hiệu quả.
- Ngủ không đủ giấc: Giấc ngủ rất quan trọng để phục hồi và tăng cường hệ thống miễn dịch. Trong khi ngủ, cơ thể sản xuất ra cytokine, protein giúp hệ thống miễn dịch chống lại nhiễm trùng và viêm nhiễm. Thiếu ngủ làm gián đoạn quá trình sản xuất các cytokine này, cũng như các kháng thể và tế bào cần thiết để bảo vệ miễn dịch, khiến cơ thể dễ mắc bệnh hơn.
- Thiếu hoạt động thể chất: Hoạt động thể chất thường xuyên sẽ củng cố bộ máy miễn dịch, thúc đẩy lưu lượng máu thích hợp và cho phép các tế bào và chất miễn dịch di chuyển trong cơ thể hiệu quả hơn. Mặt khác, lối sống ít vận động dẫn đến phản ứng miễn dịch chậm chạp và sẽ làm tăng nguy cơ nhiễm trùng và bệnh tật.
- Lạm dụng rượu và chất gây nghiện: Lạm dụng rượu và ma túy quá mức sẽ làm suy yếu hệ thống miễn dịch. Rượu phá vỡ hệ thống miễn dịch và khả năng tự bảo vệ của cơ thể khỏi bị nhiễm trùng.
- Các chất ô nhiễm môi trường: Tiếp xúc với các chất ô nhiễm và độc tố môi trường, bao gồm ô nhiễm không khí, các chất hóa học và kim loại nặng, làm tổn hại hệ thống miễn dịch. Những chất này gây tổn hại đến các tế bào miễn dịch và phá vỡ cơ chế bảo vệ tự nhiên của cơ thể trước bệnh tật.
- Lão hóa: Khi chúng ta già đi, hệ thống miễn dịch rõ ràng trở nên kém hiệu quả hơn, một quá trình được gọi là lão hóa miễn dịch. Sự suy giảm chức năng miễn dịch này là lý do tại sao người già dễ bị nhiễm trùng hơn, khó khỏi bệnh hơn sau khi bị nhiễm trùng và phản ứng kém hiệu quả hơn với vắc-xin.
- Bệnh mãn tính: Một số bệnh mãn tính, chẳng hạn như tiểu đường, HIV/AIDS và ung thư, làm suy yếu hệ thống miễn dịch. Những bệnh như vậy ảnh hưởng trực tiếp đến các tế bào miễn dịch và tạo ra môi trường cản trở khả năng chống nhiễm trùng của hệ thống miễn dịch.
Vitamin cho sức khỏe miễn dịch
Một hệ thống miễn dịch mạnh mẽ là cần thiết để bảo vệ cơ thể khỏi nhiễm trùng và bệnh tật. Và chính vitamin góp phần tăng cường bộ máy miễn dịch nhờ vào khả năng kích thích miễn dịch của chúng. Đừng quên vitamin tổng hợp cho hệ miễn dịch:
- Vitamin C: được gọi là axit ascorbic là một chất chống oxy hóa hiệu quả giúp bảo vệ các tế bào của cơ thể khỏi stress oxy hóa và hỗ trợ các chức năng tế bào của hệ thống miễn dịch. Nó cải thiện việc sản xuất và chức năng của các tế bào bạch cầu và tạo điều kiện cho sự toàn vẹn của da và màng nhầy thông qua việc xuất hiện như một rào cản vật lý chống lại mầm bệnh. Vai trò của nó trong việc duy trì hệ miễn dịch rất lớn đến nỗi sự thiếu hụt vitamin C dẫn đến khả năng miễn dịch suy yếu và tăng khả năng bị nhiễm trùng.
- Vitamin D: Thường được gọi là vitamin ánh nắng, nó đặc biệt vì nó được tổng hợp nhiều trong cơ thể khi da tiếp xúc với ánh sáng mặt trời và đóng vai trò quan trọng đối với sức khỏe miễn dịch bằng cách điều chỉnh các phản ứng miễn dịch bẩm sinh và thích nghi. Vitamin D tăng cường các tế bào bạch cầu đơn nhân chống lại mầm bệnh và đại thực bào là thành phần quan trọng của hệ thống phòng vệ miễn dịch và giảm viêm, thúc đẩy phản ứng miễn dịch.
- Vitamin E: Một chất chống oxy hóa mạnh mẽ giúp bảo vệ màng tế bào khỏi tác hại do các gốc tự do gây ra. Vitamin E đặc biệt quan trọng để duy trì chức năng miễn dịch ở người già. Hỗ trợ hệ thống miễn dịch bằng cách cải thiện chức năng qua trung gian tế bào T, rất quan trọng để phát hiện và tấn công mầm bệnh. Hàm lượng vitamin E vừa đủ giúp ngăn ngừa và chống lại virus, vi khuẩn một cách hiệu quả.
- Vitamin B6: pyridoxine, hỗ trợ các phản ứng sinh hóa trong hệ miễn dịch. Tham gia vào quá trình sản xuất kháng thể mà cơ thể sử dụng để chống lại các bệnh khác nhau. Vitamin B6 cũng giúp tăng trưởng và hoạt động của các tế bào miễn dịch, cùng với tế bào lympho và tế bào T. Thiếu vitamin B6 làm suy yếu phản ứng miễn dịch, dẫn đến tăng nguy cơ nhiễm trùng.
Chất kích thích miễn dịch và Adaptogens
Chất kích thích miễn dịch và chất thích ứng, các chất tự nhiên, đang trở nên phổ biến trong số các phương tiện hỗ trợ hệ thống miễn dịch. Những hợp chất này nổi tiếng với khả năng điều chỉnh phản ứng miễn dịch và tăng sức đề kháng của cơ thể trước căng thẳng, từ đó giúp ích cho sức khỏe và ngăn chặn bệnh tật.
Chất kích thích miễn dịch là những chất kích hoạt hoặc tăng cường các tính năng của hệ thống miễn dịch. Chúng tăng cường hoạt động của một số thành phần của hệ thống miễn dịch, cùng với các kháng thể và tế bào bạch cầu, giúp cơ thể chống lại nhiễm trùng và bệnh tật một cách hiệu quả.
Lysate vi khuẩn đông khô
Lysate vi khuẩn đông khô - thành tựu trong lĩnh vực miễn dịch học và chăm sóc y tế dự phòng. Lysate vi khuẩn đông khô được tạo ra bằng cách sử dụng một quá trình bao gồm việc phân tách tế bào vi khuẩn. Các lysate thu được bao gồm các mảnh thành tế bào vi khuẩn và DNA, đóng vai trò là kháng nguyên khi được đưa vào cơ thể con người. Những kháng nguyên này được hệ thống miễn dịch nhận biết và kích hoạt phản ứng mà không gây nhiễm trùng. Quá trình đông khô (đông khô) đảm bảo tính ổn định và hiệu quả của các kháng nguyên này.
Ví dụ, Broncho-vaxom 7mg chứa 7 mg lysate vi khuẩn đông khô, được sử dụng như một chất kích thích miễn dịch để tăng khả năng phòng vệ tự nhiên, ngăn ngừa nhiễm trùng đường hô hấp lặp đi lặp lại và làm giảm đợt cấp của bệnh viêm phế quản mãn tính ở người lớn. Broncho-vaxom 3,5 mg là lý tưởng để tăng khả năng miễn dịch ở trẻ em, vì nó chứa một liều lượng khác, cụ thể là 3,5 mg lysate vi khuẩn đông khô.
Ứng dụng và lợi ích
Lysate vi khuẩn đông khô được sử dụng cho nhiều mục đích khác nhau, bao gồm cả như một thành phần trong vắc xin và như một chất bổ sung vào chế độ ăn uống. Việc sử dụng vắc xin dựa trên khả năng tăng cường đáp ứng miễn dịch đối với các mầm bệnh cụ thể, từ đó làm tăng hiệu quả của vắc xin. Là một thực phẩm bổ sung trong chế độ ăn uống, nó đặc biệt hữu ích trong mùa cảm lạnh và cúm hoặc ở những người có hệ miễn dịch yếu.
Chất kích thích miễn dịch tự nhiên và chất thích ứng
Các chất kích thích miễn dịch tự nhiên và chất thích ứng đã trở nên phổ biến do lợi ích của chúng đối với sức khỏe miễn dịch. Chúng bao gồm echinacea, cơm cháy, xương cựa và các loại nấm dược liệu khác nhau. Mỗi biện pháp tự nhiên này có một cách riêng để hỗ trợ hệ thống miễn dịch và tăng sức đề kháng của cơ thể trước căng thẳng và bệnh tật.
- Echinacea: là một trong những phương thuốc thảo dược được sử dụng rộng rãi nhất cho hệ thống miễn dịch. Người ta tin rằng nó hoạt động bằng cách tăng sản xuất tế bào bạch cầu của cơ thể, chống lại nhiễm trùng. Echinacea cũng kích thích hoạt động của các tế bào miễn dịch khác, bao gồm các đại thực bào, giúp chống lại virus và vi sinh vật. Nó thường được sử dụng khi bắt đầu cảm lạnh và cúm để giảm bớt mức độ nghiêm trọng và thời gian của các triệu chứng.
- Elderberry: Được biết đến với khả năng chống oxy hóa và kháng vi-rút phong phú. Các nghiên cứu cho thấy cơm cháy rút ngắn thời gian xuất hiện các dấu hiệu và triệu chứng cúm vì nó ngăn chặn sự sinh sản của vi rút một cách hiệu quả. Các chất bổ sung Elderberry có sẵn ở nhiều dạng khác nhau, bao gồm xi-rô, viên nang và trà.
- Xương cựa: là một loại thuốc chủ yếu trong phương pháp điều trị truyền thống của Trung Quốc và được đánh giá cao vì tác dụng kích thích miễn dịch và thích ứng. Nó được cho là có tác dụng tăng cường sức đề kháng của cơ thể đối với các bệnh nhiễm trùng bằng cách kích thích và tăng cường phản ứng miễn dịch. Astragalus cũng được biết đến với khả năng tăng cường sản xuất tế bào bạch cầu, tăng khả năng chống lại các vi sinh vật gây bệnh của cơ thể và có thể làm giảm tỷ lệ mắc cảm lạnh và nhiễm trùng đường hô hấp.
- Nấm dược liệu: bao gồm linh chi, đông trùng hạ thảo và nấm đuôi gà tây chứa beta-glucans và các hợp chất khác giúp điều chỉnh hệ thống miễn dịch, tăng cường khả năng chống nhiễm trùng và giảm nhiễm trùng.
Tuyên bố từ chối trách nhiệm: Bài viết bao gồm thông tin về vai trò của vitamin đối với hệ thống miễn dịch và không phải là sự thay thế cho khuyến nghị y tế chuyên nghiệp. Luôn tìm kiếm lời khuyên từ bác sĩ nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào về tình trạng của mình. Hiệu quả của vitamin và chất kích thích miễn dịch khác nhau ở mỗi người, vì vậy thông tin được cung cấp không được coi là sự đảm bảo về lợi ích sức khỏe.
L. Baumann