Siro Kaloba Fl 120ml

KALOBA Sirup

Nhà sản xuất: SCHWABE PHARMA AG
Mã sản phẩm: 7819187
Tình trạng: 700
19.54 USD Giá điểm thưởng: 3211
Mua hàng
Add More for Bigger Discounts! Details

Buy 2 and save 4.07 USD / -12%


Mô tả

Kaloba là một loại thuốc thảo dược và chứa chất chiết xuất từ ​​rễ cây Pelargonium sidoides.

Kaloba xi-rô được sử dụng để điều trị triệu chứng viêm phế quản cấp tính (viêm phế quản).

Thông tin bệnh nhân được Swissmedic phê duyệt

Kaloba® siroSchwabe Pharma AG

Sản phẩm thảo dược

Kaloba là gì và nó được sử dụng khi nào?

Kaloba là một loại thuốc thảo dược và chứa chiết xuất từ ​​rễ của Pelargonium sidoides.

Kaloba xi-rô được sử dụng để điều trị triệu chứng viêm phế quản cấp tính (viêm phế quản).

Điều gì nên được xem xét?

Ho kéo dài hơn 7 ngày, sốt kéo dài vài ngày, các dấu hiệu rối loạn chức năng gan, chẳng hạn như vàng da hoặc vàng da. lòng trắng mắt, nước tiểu sẫm màu, đau dữ dội ở bụng trên, chán ăn, cũng như khó thở hoặc đờm có máu, phải hỏi ý kiến ​​​​bác sĩ hoặc dược sĩ.

Khi nào thì không nên dùng Kaloba hoặc chỉ nên thận trọng?

Không nên dùng Kaloba:

  • Nếu bạn được biết là quá mẫn cảm với hoạt chất hoặc với bất kỳ thành phần nào khác của thuốc
  • Nếu bạn bị bệnh gan nặng

Thông báo cho bác sĩ, dược sĩ hoặc dược sĩ của bạn hoặc Bác sĩ, dược sĩ hoặc dược sĩ của bạn nếu bạn

  • mắc các bệnh khác,
  • bị dị ứng hoặc
  • dùng các loại thuốc khác (bao gồm cả thuốc bạn tự mua!)!

Có thể dùng Kaloba trong khi mang thai hoặc cho con bú không?

Để phòng ngừa, bạn không nên dùng thuốc trong khi mang thai và cho con bú vì không có đủ kinh nghiệm về vấn đề này.

Làm thế nào để sử dụng Kaloba?

Trừ khi có quy định khác, thanh thiếu niên trên 12 tuổi và người lớn uống 7,5 ml xi-rô 3 lần một ngày và trẻ em trên 6 tuổi -12 tuổi uống 5 ml xi-rô 3 lần một ngày.

Không nên sử dụng xi-rô Kaloba cho trẻ em dưới 6 tuổi.

120 ml: Bạn có thể sử dụng ống tiêm định lượng hoặc cốc đo cho ứng dụng. Cả hai đều được bao gồm trong gói.

200 ml: Bạn có thể sử dụng cốc đo cho ứng dụng.

Định lượng với sự trợ giúp của ống tiêm định lượng:

Mở chai và cắm chắc ống tiêm định lượng vào lỗ mở của nút chai càng xa càng tốt.

Bây giờ, hãy cẩn thận lật ngược bộ phận bao gồm chai và ống tiêm định lượng kèm theo và giữ chắc bằng một tay. Mặt khác, từ từ kéo pít tông ống tiêm xuống số mililit (mL) quy định. Nếu bọt khí xuất hiện trong nước trái cây được rút ra, hãy từ từ đẩy hết pít-tông của ống tiêm trở lại ống tiêm định lượng và từ từ đổ đầy lại.

Bây giờ, đặt chai thẳng đứng trở lại với ống tiêm định lượng được gắn vào và kéo ống tiêm định lượng ra khỏi nút chai.

Bạn có thể cho nước trái cây trực tiếp từ ống tiêm định lượng vào miệng trẻ. Xin lưu ý rằng trẻ nên ngồi thẳng và tốt nhất là rút ống tiêm định lượng từ từ vào bên trong má để trẻ không bị sặc.

Làm sạch ống tiêm định lượng sau mỗi liều bằng cách đổ đầy và làm rỗng ống tiêm nhiều lần bằng nước sạch.

Định lượng bằng cốc đo lường:

Cốc đo lường có bốn dấu hiệu khác nhau. Hai là đối diện nhau. Vui lòng mở chai và từ từ đổ đầy cốc đo lường đến số mililit (ml) quy định. Bây giờ bạn có thể rót nước trái cây trực tiếp từ cốc đong vào miệng.

Làm sạch cốc đo lường dưới vòi nước chảy sau mỗi lần sử dụng và sau đó lau khô.

Nếu bạn muốn sử dụng thìa, trước tiên hãy đổ lượng theo quy định vào cốc đo lường hoặc ống tiêm đến mức thích hợp, sau đó chuyển sang thìa.

Sau mỗi lần sử dụng, đóng nắp chai bằng nắp vặn.

Nên tiếp tục điều trị trong vài ngày sau khi các triệu chứng của bệnh đã thuyên giảm để tránh tái phát.

Thời gian điều trị không quá 3 tuần.

Tuân thủ liều lượng ghi trong tờ hướng dẫn sử dụng hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Nếu bạn nghĩ rằng thuốc quá yếu hoặc quá mạnh, hãy nói chuyện với bác sĩ, dược sĩ hoặc dược sĩ của bạn.

Kaloba có thể có những tác dụng phụ nào?

Đôi khi, các triệu chứng về đường tiêu hóa (chẳng hạn như đau dạ dày, ợ nóng, buồn nôn, tiêu chảy) có thể xảy ra. Trong một số ít trường hợp, chảy máu nhẹ từ nướu răng hoặc mũi có thể xảy ra. Ngoài ra, các phản ứng quá mẫn đã được mô tả trong một số trường hợp hiếm gặp (phát ban da, nổi mề đay, ngứa da và niêm mạc). Những phản ứng như vậy có thể xảy ra sau lần sử dụng thuốc đầu tiên.

Trong những trường hợp rất hiếm, có thể xảy ra phản ứng quá mẫn nghiêm trọng như sưng mặt, khó thở và tụt huyết áp.

Trong các trường hợp riêng lẻ, có dấu hiệu rối loạn chức năng gan mà mối liên hệ nhân quả với việc sử dụng Kaloba chưa được xác minh.

Nếu bạn gặp bất kỳ tác dụng phụ nào, hãy nói chuyện với bác sĩ, dược sĩ hoặc dược sĩ của bạn. Điều này đặc biệt áp dụng cho các tác dụng phụ không được liệt kê trong tờ rơi này.

Còn điều gì khác cần xem xét?

Sản phẩm thuốc chỉ có thể được sử dụng cho đến ngày ghi «EXP» trên bao bì.

Sử dụng hết sau khi mở

Siro Kaloba có thời hạn sử dụng là 6 tháng sau khi mở hộp.

Hướng dẫn bảo quản

Không bảo quản ở nhiệt độ trên 30°C.

Tránh xa tầm tay trẻ em.

Thông tin thêm

Xi-rô Kaloba là sản phẩm tự nhiên, có thể có một chút khác biệt về màu sắc và mùi vị.

Bác sĩ, dược sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể cung cấp thêm thông tin cho bạn. Những người này có thông tin chi tiết cho các chuyên gia.

Kaloba chứa gì?

Chứa 5,33 g (= 5 ml) xi-rô:

Hoạt chất

13,4 mg chiết xuất khô của rễ pelargonium (Pelargonium sidoides DC, radix) (tỷ lệ chiết xuất thuốc 4-25:1 ); Chất chiết: ethanol 11% (w/w).

Tá dược

Maltodextrin, xylitol, glycerol 85%, axit xitric khan, kali sorbat, xanthan gum, nước tinh khiết

Số phê duyệt

67425 (Swissmedic)

Bạn có thể lấy Kaloba ở đâu? Có những loại gói nào?

Ở các hiệu thuốc và hiệu thuốc mà không cần đơn của bác sĩ.

Gói 120 ml và 200 ml

Người được ủy quyền

Schwabe Pharma AG, Erlistrasse 2, 6403 Küssnacht am Rigi

Tờ rơi này được cơ quan quản lý dược phẩm (Swissmedic) kiểm tra lần cuối vào tháng 8 năm 2020.


Pflanzliches Arzneimittel

Kaloba ist ein pflanzliches Arzneimittel und enthält einen Extrakt aus den Wurzeln von Pelargonium sidoides.

Kaloba Sirup wird angewendet zur symptomatischen Behandlung einer akuten Bronchitis (Entzündung der Bronchien).

Bei Husten, der länger als 7 Tage anhält, bei über mehrere Tage anhaltendem Fieber, bei Hinweisen auf Leberfunktionsstörungen, wie Gelbfärbung der Haut oder des Augenweiss, dunkler Urin, starke Schmerzen im Oberbauch, Appetitverlust, sowie bei Auftreten von Atemnot oder blutigem Auswurf muss ein Arzt oder Apotheker bzw. eine Ärztin oder Apothekerin konsultiert (beigezogen) werden.

Kaloba darf nicht eingenommen werden:

  • Bei bekannter Überempfindlichkeit gegen den Wirkstoff oder einen der sonstigen Bestandteile des Arzneimittels
  • Bei schweren Lebererkrankungen

Informieren Sie Ihren Arzt, Apotheker oder Drogisten bzw. Ihre Ärztin, Apothekerin oder Drogistin, wenn Sie

  • an anderen Krankheiten leiden,
  • Allergien haben oder
  • andere Arzneimittel (auch selbst gekaufte!) einnehmen!

Vorsichtshalber sollten Sie während der Schwangerschaft und Stillzeit das Arzneimittel nicht einnehmen, da diesbezüglich keine ausreichenden Erfahrungen vorliegen.

Soweit nicht anders verschrieben, nehmen Jugendliche über 12 Jahre und Erwachsene 3-mal täglich 7,5 ml Sirup ein und Kinder im Alter von 6–12 Jahren nehmen 3-mal täglich 5 ml Sirup ein.

Die Anwendung von Kaloba Sirup bei Kindern unter 6 Jahren ist nicht empfohlen.

120 ml: Für die Anwendung können Sie entweder die Dosierspritze oder den Messbecher verwenden. Beides liegt der Packung bei.

200 ml: Für die Anwendung können Sie den Messbecher verwenden.

Dosierung mit Hilfe der Dosierspritze:

Öffnen Sie die Flasche und stecken Sie die Dosierspritze bis zum Anschlag fest in die Öffnung des Flaschenstopfens.

Drehen Sie nun die Einheit aus Flasche und aufgesetzter Dosierspritze vorsichtig um und nehmen Sie sie fest in eine Hand. Ziehen Sie mit der anderen Hand nun den Spritzenkolben langsam bis zur verordneten Anzahl der Milliliter (ml) nach unten heraus. Wenn sich Luftblasen im aufgezogenen Saft zeigen, drücken Sie den Spritzenkolben langsam wieder komplett in die Dosierspritze und füllen Sie diese erneut langsam.

Stellen Sie nun die Flasche mit der aufgesetzten Dosierspritze wieder aufrecht und ziehen Sie die Dosierspritze aus dem Flaschenstopfen heraus.

Sie können den Saft direkt aus der Dosierspritze in den Mund des Kindes geben. Bitte beachten Sie, dass dabei das Kind aufrecht sitzen sollte und Sie die Dosierspritze am besten langsam gegen die Innenseite der Wange entleeren, damit sich das Kind nicht verschluckt.

Reinigen Sie die Dosierspritze nach jeder Einnahme durch mehrmaliges Füllen und Entleeren mit klarem Wasser.

Dosierung mit Hilfe des Messbechers:

Der Messbecher besitzt vier unterschiedliche Markierungen. Jeweils zwei liegen einander gegenüber. Bitte öffnen Sie die Flasche und füllen den Messbecher langsam bis zur verordneten Anzahl der Milliliter (ml). Sie können nun den Saft direkt aus dem Messbecher in Ihren Mund geben.

Reinigen Sie den Messbecher nach jedem Gebrauch unter fliessendem Wasser und trocknen Sie ihn im Anschluss.

Wenn Sie lieber einen Löffel verwenden möchten, füllen Sie den verordneten Inhalt zunächst bis zur entsprechenden Markierung in den Messbecher oder in die Dosierspritze und geben ihn dann auf einen Löffel.

Verschliessen Sie nach jedem Gebrauch die Flasche mit der Schraubkappe.

Es empfiehlt sich, die Behandlung nach Abklingen der Krankheitssymptome noch mehrere Tage fortzuführen, um einen Rückfall zu vermeiden.

Die Behandlungsdauer sollte 3 Wochen nicht überschreiten.

Halten Sie sich an die in der Packungsbeilage angegebene oder vom Arzt verschriebene Dosierung. Wenn Sie glauben, das Arzneimittel wirke zu schwach oder zu stark, so sprechen Sie mit Ihrem Arzt, Apotheker oder Drogisten bzw. mit Ihrer Ärztin, Apothekerin oder Drogistin.

Gelegentlich können Magen-Darm-Beschwerden (wie z.B. Magenschmerzen, Sodbrennen, Übelkeit, Durchfall) auftreten. In seltenen Fällen kann leichtes Zahnfleisch- oder Nasenbluten auftreten. Ferner wurden in seltenen Fällen Überempfindlichkeitsreaktionen beschrieben (Hautausschlag, Nesselsucht, Juckreiz an Haut und Schleimhäuten). Derartige Reaktionen können schon nach der ersten Anwendung des Arzneimittels auftreten.

In sehr seltenen Fällen können schwere Überempfindlichkeitsreaktionen mit Gesichtsschwellung, Atemnot und Blutdruckabfall auftreten.

In einzelnen Fällen gab es Hinweise auf Leberfunktionsstörungen, deren ursächlicher Zusammenhang mit der Einnahme von Kaloba nicht gesichert ist.

Wenn Sie Nebenwirkungen bemerken, wenden Sie sich an Ihren Arzt, Apotheker oder Drogisten bzw. Ihre Ärztin, Apothekerin oder Drogistin. Dies gilt insbesondere auch für Nebenwirkungen, die nicht in dieser Packungsbeilage angegeben sind.

Das Arzneimittel darf nur bis zu dem auf dem Behälter mit «EXP» bezeichneten Datum verwendet werden.

Aufbrauchfrist nach Anbruch

Die Haltbarkeit von Kaloba Sirup beträgt nach Öffnen des Behältnisses 6 Monate.

Lagerungshinweis

Nicht über 30°C lagern.

Ausser Reichweite von Kindern aufbewahren.

Weitere Hinweise

Bei Kaloba Sirup handelt es sich um ein Naturprodukt, leichte Schwankungen in Farbe und Geschmack können vorkommen.

Weitere Auskünfte erteilt Ihnen Ihr Arzt, Apotheker oder Drogist bzw. Ihre Ärztin, Apothekerin oder Drogistin. Diese Personen verfügen über die ausführliche Fachinformation.

5,33 g (= 5 ml) Sirup enthalten:

Wirkstoff

13,4 mg Trockenextrakt aus Pelargoniumwurzel (Pelargonium sidoides DC, radix) (Droge-Extrakt-Verhältnis 4–25:1); Auszugsmittel: Ethanol 11% (m/m).

Hilfsstoffe

Maltodextrin, Xylitol, Glycerol 85%, Citronensäure wasserfrei, Kaliumsorbat, Xanthangummi, gereinigtes Wasser

67425 (Swissmedic)

In Apotheken und Drogerien, ohne ärztliche Verschreibung.

Packungen à 120 ml und 200 ml

Schwabe Pharma AG, Erlistrasse 2, 6403 Küssnacht am Rigi

Diese Packungsbeilage wurde im August 2020 letztmals durch die Arzneimittelbehörde (Swissmedic) geprüft.