Beeovita

vi lượng đồng căn

Từ 16 tới 30 của 81
(6 Trang)
Y
Spenglersan virus influencae A comp D 13 Xịt mũi 20 ml Spenglersan virus influencae A comp D 13 Xịt mũi 20 ml
vi lượng đồng căn

Spenglersan virus influencae A comp D 13 Xịt mũi 20 ml

Y
Mã sản phẩm: 6729305

Đặc điểm của Spenglersan virus influencae A comp D 13 Thuốc xịt mũi 20 mlNhiệt độ bảo quản tối thiểu..

63,76 USD

Y
SN Arnica granules CH 9 4 g SN Arnica granules CH 9 4 g
vi lượng đồng căn

SN Arnica granules CH 9 4 g

Y
Mã sản phẩm: 2431810

Đặc điểm của SN Arnica Gran CH 9 4 gNhiệt độ bảo quản tối thiểu/tối đa 15/25 độ CKhối lượng trong gó..

20,61 USD

Y
Sanum Mucor racemosus compositum giọt D 12 10 ml Sanum Mucor racemosus compositum giọt D 12 10 ml
vi lượng đồng căn

Sanum Mucor racemosus compositum giọt D 12 10 ml

Y
Mã sản phẩm: 2297091

Sanum Mucor racemosus compositum giọt D 12 10 ml Sanum Mucor racemosus compositum giọt D 12 10 ml là..

29,21 USD

Y
Omida Schüssler Nr9 Kem natri photphat D 6 tube 75 ml Omida Schüssler Nr9 Kem natri photphat D 6 tube 75 ml
vi lượng đồng căn

Omida Schüssler Nr9 Kem natri photphat D 6 tube 75 ml

Y
Mã sản phẩm: 3013492

Đặc điểm của kem Omida Schüssler Nr9 Natri photphat D 6 Tb 75 mlNhiệt độ bảo quản tối thiểu/tối đa 1..

53,29 USD

Y
Omida Schüssler Nr3 Ferrum phosphoricum Dil D 12 Fl 30 ml Omida Schüssler Nr3 Ferrum phosphoricum Dil D 12 Fl 30 ml
vi lượng đồng căn

Omida Schüssler Nr3 Ferrum phosphoricum Dil D 12 Fl 30 ml

Y
Mã sản phẩm: 7389449

Đặc điểm của Omida Schüssler Nr3 Ferrum phosphoricum Dil D 12 Fl 30 mlNhiệt độ bảo quản tối thiểu/tố..

40,90 USD

Y
Omida Belladonna Glob C với 30 g 4 Dosierhilfe Omida Belladonna Glob C với 30 g 4 Dosierhilfe
vi lượng đồng căn

Omida Belladonna Glob C với 30 g 4 Dosierhilfe

Y
Mã sản phẩm: 2954092

Đặc điểm của Omida Belladonna Glob C với 30 g 4 DosierhilfeHóa chất trị liệu giải phẫu (АТС): V03ZA0..

37,28 USD

Y
Omida Arnica montana Glob C 200 14 g
vi lượng đồng căn

Omida Arnica montana Glob C 200 14 g

Y
Mã sản phẩm: 6752379

Đặc điểm của Omida Arnica montana Glob C 200 14 gNhiệt độ bảo quản tối thiểu/tối đa 15/25 độ CKhối l..

87,14 USD

Y
Rubimed Melissa comp. Fl giọt 50 ml
vi lượng đồng căn

Rubimed Melissa comp. Fl giọt 50 ml

Y
Mã sản phẩm: 2882151

Công ty Rubimed Melissa. Fl giọt 50 mlRubimed Melissa comp. Fl giọt 50 ml là một phương thuốc tự nhi..

70,34 USD

Y
PHYTOMED Tissue Selenium amorphum tbl D 12 100 g
vi lượng đồng căn

PHYTOMED Tissue Selenium amorphum tbl D 12 100 g

Y
Mã sản phẩm: 6008356

Đặc tính của mô PHYTOMED Selenium amorphum tbl D 12 100 gNhiệt độ bảo quản tối thiểu/tối đa 15/25 độ..

44,17 USD

Y
Rubimed Urtica comp. giọt 50 ml
vi lượng đồng căn

Rubimed Urtica comp. giọt 50 ml

Y
Mã sản phẩm: 2216371

Đặc điểm của Rubimed Urtica comp. Giọt 50 mlNhiệt độ bảo quản tối thiểu/tối đa 15/25 độ CKhối lượng ..

70,34 USD

Y
Chai xịt HEIDAK Spagyrik Thuja plus chai 50ml Chai xịt HEIDAK Spagyrik Thuja plus chai 50ml
Y
Strophantus gratus tbl D 4 80 con
vi lượng đồng căn

Strophantus gratus tbl D 4 80 con

Y
Mã sản phẩm: 5153990

Đặc điểm của Strophantus gratus tbl D 4 80 chiếcNhiệt độ bảo quản tối thiểu/tối đa 15/25 độ CSố lượn..

46,37 USD

Y
Omida Schüssler Nr2 Canxi photphat tbl D 12 can 100 g Omida Schüssler Nr2 Canxi photphat tbl D 12 can 100 g
vi lượng đồng căn

Omida Schüssler Nr2 Canxi photphat tbl D 12 can 100 g

Y
Mã sản phẩm: 2861315

Đặc điểm của Omida Schüssler Nr2 Canxi photphat tbl D 12 Ds 100 gNhiệt độ bảo quản tối thiểu/tối đa ..

43,47 USD

Y
Similasan Sonnenallergie Salbe 50 g Similasan Sonnenallergie Salbe 50 g
vi lượng đồng căn

Similasan Sonnenallergie Salbe 50 g

Y
Mã sản phẩm: 5481926

Thông tin bệnh nhân được Swissmedic phê duyệt SIMILASAN chống nắng, thuốc mỡ Similasan AG Thuốc vi ..

50,06 USD

Y
PHYTOMED Schüssler NR7 magie photphoricum tbl D 6 100 g
vi lượng đồng căn

PHYTOMED Schüssler NR7 magie photphoricum tbl D 6 100 g

Y
Mã sản phẩm: 2404799

Đặc điểm của PHYTOMED Schüssler NR7 magie photphoricum tbl D 6 100 gNhiệt độ bảo quản tối thiểu/tối ..

44,17 USD

Từ 16 tới 30 của 81
(6 Trang)
Free
expert advice