Buy 2 and save 16.29 USD / -9%
Viên uống Pharmaton Vital là chế phẩm kết hợp với chiết xuất nhân sâm G115, vitamin, khoáng chất và nguyên tố vi lượng.
Chiết xuất nhân sâm G115 được sử dụng được làm từ rễ của nhân sâm thật (Panax ginseng CA Meyer) và có hàm lượng hoạt chất ổn định.
11 loại vitamin, 2 khoáng chất và 5 nguyên tố vi lượng có trong viên uống Pharmaton Vital là những chất thiết yếu mà cơ thể nói chung không tự sản sinh được. Liều lượng của chúng phù hợp với nhu cầu hàng ngày của cơ thể con người.
Pharmaton Vital dạng viên có tác dụng như một chất tăng lực trong trường hợp suy nhược cơ thể, kiệt sức và mệt mỏi. Nó củng cố sức đề kháng chung.
Viên Pharmaton Vital cũng có tác dụng kích thích hoạt động tinh thần, ví dụ như khi khả năng tập trung suy giảm và khả năng chú ý bị hạn chế.
Việc chuẩn bị cũng có thể được sử dụng để bù đắp cho việc cung cấp không đủ vitamin, khoáng chất và các nguyên tố vi lượng và phục hồi sau khi bị bệnh.
Thông tin bệnh nhân được Swissmedic phê duyệt
Pharmaton® Viên nén VitalOpella Healthcare Thụy Sĩ AGPharmaton Vital dạng viên là chế phẩm phối hợp với chiết xuất nhân sâm G115, vitamin, khoáng chất và nguyên tố vi lượng.
Chiết xuất nhân sâm G115 được sử dụng được làm từ rễ của nhân sâm thật (Panax ginseng CA Meyer) và có hàm lượng hoạt chất ổn định.
11 loại vitamin, 2 khoáng chất và 5 nguyên tố vi lượng có trong viên uống Pharmaton Vital là những chất thiết yếu mà cơ thể nói chung không tự sản sinh được. Liều lượng của chúng phù hợp với nhu cầu hàng ngày của cơ thể con người.
Pharmaton Vital dạng viên có tác dụng như một chất tăng lực trong trường hợp suy nhược cơ thể, kiệt sức và mệt mỏi. Nó củng cố sức đề kháng chung.
Viên Pharmaton Vital cũng có tác dụng kích thích hoạt động tinh thần, ví dụ như khi khả năng tập trung suy giảm và khả năng chú ý bị hạn chế.
Việc chuẩn bị cũng có thể được sử dụng để bù đắp cho việc cung cấp không đủ vitamin, khoáng chất và các nguyên tố vi lượng và phục hồi sau khi bị bệnh.
Biện pháp quan trọng nhất để ngăn ngừa các triệu chứng thiếu hụt là một chế độ ăn uống đầy đủ và đa dạng.
Không được dùng viên Pharmaton Vital:
Ngoại trừ dưới sự giám sát y tế, không nên dùng viên nén Pharmaton Vital trong thời gian dài với liều lượng vượt quá khuyến cáo.
Nếu dùng nhân sâm cùng lúc với thuốc ức chế đông máu (được gọi là thuốc chống đông máu, đặc biệt là coumarin), tác dụng của chúng có thể bị suy yếu.
Lưu ý đối với bệnh nhân tiểu đường: nhân sâm có thể làm giảm lượng đường trong máu.
Trong thời gian điều trị bằng một số loại kháng sinh (ví dụ như hoạt chất doxycycline), không nên dùng các chế phẩm có chứa sắt như viên nén Pharmaton Vital.
Viên nén Pharmaton Vital chứa vitamin B6. Chất này có thể làm giảm tác dụng của L-Dopa trong điều trị bệnh Parkinson. Do đó, ở những bệnh nhân đang điều trị bằng L-Dopa, việc sử dụng viên nén Pharmaton Vital chỉ được chỉ định nếu có chỉ định nghiêm ngặt và dưới sự giám sát y tế.
Viên nén Pharmaton Vital chứa 4,8 mg β-caroten mỗi viên. Trong các nghiên cứu lâm sàng với những người hút thuốc nặng (20 điếu trở lên mỗi ngày), họ cho thấy nguy cơ mắc ung thư phổi tăng lên nếu họ dùng 20 mg β-carotene trong thời gian dài hơn.
Pharmaton Vital chứa 150 µg biotin mỗi viên. Nếu bạn dự định làm các xét nghiệm trong phòng thí nghiệm, bạn phải nói với bác sĩ hoặc nhân viên phòng thí nghiệm rằng gần đây bạn đã dùng Pharmaton Vital, vì biotin có thể ảnh hưởng đến kết quả của các xét nghiệm này. Tùy thuộc vào phương pháp thử nghiệm, biotin có thể gây ra kết quả tăng giả hoặc giảm giả. Bác sĩ có thể yêu cầu bạn ngừng dùng Pharmaton Vital trước khi tiến hành các xét nghiệm. Xin lưu ý rằng các sản phẩm khác như chế phẩm vitamin tổng hợp hoặc thực phẩm chức năng dành cho tóc, da hoặc móng tay cũng chứa biotin và do đó có thể làm sai lệch kết quả xét nghiệm trong phòng thí nghiệm. Vui lòng báo cho bác sĩ hoặc nhân viên phòng thí nghiệm của bạn nếu bạn đang dùng những sản phẩm như vậy.
Tác dụng đối với khả năng sinh sản của con người chưa được nghiên cứu.
Thông báo cho bác sĩ, dược sĩ hoặc dược sĩ của bạn,
Dược sĩ hoặc dược sĩ nếu bạn:
Dựa trên kinh nghiệm trước đây, không có nguy cơ nào được biết đến cho trẻ khi sử dụng theo chỉ dẫn. Tuy nhiên, các cuộc điều tra khoa học có hệ thống chưa bao giờ được thực hiện. Để phòng ngừa, bạn nên tránh dùng thuốc trong khi mang thai và cho con bú hoặc hỏi ý kiến bác sĩ, dược sĩ hoặc dược sĩ.
Người lớn: Nói chung, 1 viên nén bao phim mỗi ngày, tốt nhất là vào bữa sáng, với một ít chất lỏng.
Nói chung, viên nén bao phim dễ nuốt do có lớp bao phim.
Máy tính bảng Pharmaton Vital không dành cho trẻ em và thanh thiếu niên.
Tuân thủ liều lượng ghi trong tờ rơi gói hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Nếu bạn nghĩ rằng thuốc quá yếu hoặc quá mạnh, hãy nói chuyện với bác sĩ, dược sĩ hoặc dược sĩ của bạn.
Những tác dụng phụ sau đây đã xảy ra khi uống hoặc sử dụng viên Pharmaton Vital:
Không rõ: Mất ngủ
không phổ biến: nhức đầu và chóng mặt
Không phổ biến: Buồn nôn, đau dạ dày, nôn mửa và tiêu chảy
Không phổ biến: Phản ứng dị ứng da (đỏ da, ngứa)
Việc uống quá nhiều trong thời gian dài (tương đương 10 viên Pharmaton Vital mỗi ngày đối với vitamin D) có thể gây ra các triệu chứng ngộ độc mãn tính như nôn mửa, nhức đầu, buồn ngủ và tiêu chảy.
Nếu bạn nhận thấy các tác dụng phụ không được mô tả ở đây, bạn nên thông báo cho bác sĩ, dược sĩ hoặc dược sĩ của mình.
Viên nén Pharmaton Vital chứa 27 mg đường sữa, 1 mg đường sucrose và 2 mg đường glucose.
Bảo quản viên nén Pharmaton Vital ở nhiệt độ phòng (15-25°C) trong bao bì gốc và chai thủy tinh hoặc thùng carton.
Chai thủy tinh đựng viên thuốc phải được bảo vệ khỏi ánh sáng và độ ẩm.
Tránh xa tầm tay trẻ em.
Sản phẩm thuốc chỉ có thể được sử dụng cho đến ngày được đánh dấu «EXP» trên hộp đựng.
Bác sĩ, dược sĩ hoặc dược sĩ của bạn có thể cung cấp thêm thông tin cho bạn. Những người này có thông tin chi tiết cho các chuyên gia.
1 viên nén bao phim chứa:
Hoạt chất:
β-caroten
4,8 mg
Cholecalciferol (Vitamin D3)
200 IU
dl-α-tocopheryl axetat 14,9 mg – tương đương với (vitamin E)
10,0 mg
Thiamine nitrat (vitamin B1)
1,4 mg
Riboflavin (vitamin B2)
1,6 mg
Pyridoxine hydrochloride (vitamin B6)
2,0 mg
Cyanocobalamin (vitamin B12)
1,0 mcg
Axit folic
0,2mg
Biotin
150,0 mcg
Axit ascorbic (vitamin C)
60,0 mg
Nicotinamide (Vitamin PP)
18,0 mg
Canxi
100,0 mg
Sắt
10,0 mg
Đồng
2,0 mg
Mangan
2,5mg
Magiê
40,0 mg
Kẽm
1,0mg
Selenium
50,0 mcg
Chiết xuất nhân sâm chuẩn hóa G 115(từ rễ Panax ginseng C.A. Meyer)
40,0 mg
Tá dược: Thuốc nhuộm: titan dioxid (E 171) và oxit sắt (E 172); thuốc trừ sâu. mỗi viên nén bao phim.
54967 (Swissmedic).
Ở các hiệu thuốc và nhà thuốc mà không cần toa của bác sĩ.
Vỉ 30, 60 và 90 viên nén (hiện không có bán trên thị trường).
Chai thủy tinh 90 viên nén.
Opella Healthcare Thụy Sĩ AG, Risch.
Tờ rơi này được cơ quan quản lý dược phẩm (Swissmedic) kiểm tra lần cuối vào tháng 1 năm 2020.
Pharmaton Vital Tabletten ist ein Kombinationspräparat mit Ginseng Extrakt G115, Vitaminen, Mineralstoffen und Spurenelementen.
Der verwendete Ginseng Extrakt G115 wird aus Wurzeln des echten Ginseng (Panax ginseng C.A. Meyer) hergestellt und hat einen gleichbleibenden Wirkstoffgehalt.
Die in Pharmaton Vital Tabletten enthaltenen 11 Vitamine, 2 Mineralstoffe und 5 Spurenelemente sind lebensnotwendige Stoffe, die der Körper im Allgemeinen nicht selbst herstellen kann. Sie sind in ihrer Dosierung dem Tagesbedarf des menschlichen Körpers angepasst.
Pharmaton Vital Tabletten dienen als Kräftigungsmittel bei körperlicher Leistungsschwäche, Erschöpfungszuständen und Müdigkeit. Es stärkt die allgemeine Widerstandskraft.
Pharmaton Vital Tabletten wirken zudem anregend auf das geistige Leistungsvermögen z.B. bei nachlassender Konzentration und eingeschränkter Aufmerksamkeit.
Das Präparat kann ferner Anwendung finden zum Ausgleich einer unzureichenden Zufuhr an Vitaminen, Mineralstoffen und Spurenelementen sowie in der Rekonvaleszenz nach Krankheiten.
Die wichtigste Massnahme zur Verhütung von Mangelerscheinungen ist eine ausreichende und abwechslungsreiche Ernährung.
Pharmaton Vital Tabletten dürfen nicht eingenommen werden:
Ausser unter ärztlicher Kontrolle sollten Pharmaton Vital Tabletten nicht über längere Zeit in einer die Empfehlungen übersteigenden Dosierung eingenommen werden.
Bei gleichzeitiger Einnahme von Ginseng mit Arzneimitteln, welche die Blutgerinnung hemmen (sogenannte Antikoagulantien, insbesondere Cumarine) kann deren Wirkung abgeschwächt werden.
Hinweis für Diabetikerinnen und Diabetiker: Ginseng kann den Blutzucker-Spiegel senken.
Während einer Behandlung mit bestimmten Antibiotika (z.B. Wirkstoff Doxycyclin) sollten keine eisenhaltigen Präparate wie Pharmaton Vital Tabletten eingenommen werden.
Pharmaton Vital Tabletten enthält Vitamin B6. Diese Substanz kann die Wirkung von L-Dopa bei der Behandlung der Parkinsonerkrankung herabsetzen. Bei Patienten, die mit L-Dopa behandelt werden, ist die Anwendung von Pharmaton Vital Tabletten deshalb nur bei strengster Indikationsstellung und unter ärztlicher Aufsicht angezeigt.
Pharmaton Vital Tabletten enthalten 4.8 mg β-Carotin pro Tablette. In klinischen Studien mit starken Rauchern (20 oder mehr Zigaretten pro Tag) zeigte sich bei ihnen ein erhöhtes Lungenkrebsrisiko, wenn sie über einen längeren Zeitraum 20 mg β-Carotin einnahmen.
Pharmaton Vital enthält 150 µg Biotin pro Tablette. Wenn bei Ihnen Laboruntersuchungen vorgesehen sind, müssen Sie Ihren Arzt bzw. Ihre Ärztin oder das Laborpersonal darüber informieren, dass Sie kürzlich Pharmaton Vital eingenommen haben, da Biotin die Ergebnisse dieser Untersuchungen verfälschen kann. Je nach Untersuchungsmethode kann Biotin falsch erhöhte oder falsch erniedrigte Ergebnisse verursachen. Ihr Arzt bzw. Ihre Ärztin kann Sie auffordern, die Einnahme von Pharmaton Vital vor der Durchführung von Laboruntersuchungen auszusetzen. Bitte beachten Sie, dass auch andere Produkte wie Multivitamin-Präparate oder Nahrungsergänzungsmittel für Haare, Haut oder Nägel Biotin enthalten und dadurch die Ergebnisse von Laboruntersuchungen verfälschen können. Informieren Sie bitte Ihren Arzt bzw. Ihre Ärztin oder das Laborpersonal, wenn Sie solche Produkte einnehmen.
Der Einfluss auf die menschliche Fruchtbarkeit wurde nicht untersucht.
Informieren Sie Ihren Arzt, Apotheker oder Drogisten bzw. Ihre Ärztin,
Apothekerin oder Drogistin, wenn Sie:
Aufgrund der bisherigen Erfahrungen ist bei bestimmungsgemässer Anwendung kein Risiko für das Kind bekannt. Systematische wissenschaftliche Untersuchungen wurden aber nie durchgeführt. Vorsichtshalber sollten Sie während der Schwangerschaft und Stillzeit möglichst auf Arzneimittel verzichten oder den Arzt, den Apotheker oder den Drogisten bzw. die Ärztin, Apothekerin oder Drogistin um Rat fragen.
Erwachsene: Im Allgemeinen 1 Filmtablette täglich vorzugsweise zum Frühstück mit etwas Flüssigkeit.
In Allgemeinen sind die Filmtabletten aufgrund des Filmüberzuges leicht zu schlucken.
Pharmaton Vital Tabletten sind nicht für Kinder und Jugendliche bestimmt.
Halten Sie sich an die in der Packungsbeilage angegebene oder vom Arzt oder der Ärztin verschriebene Dosierung. Wenn Sie glauben, das Arzneimittel wirke zu schwach oder zu stark, so sprechen Sie mit Ihrem Arzt, Apotheker oder Drogisten, bzw. Ihrer Ärztin, Apothekerin oder Drogistin.
Folgende Nebenwirkungen sind bei der Einnahme oder Anwendung von Pharmaton Vital Tabletten aufgetreten:
Unbekannt: Schlaflosigkeit
Gelegentlich: Kopfschmerzen und Schwindel
Gelegentlich: Übelkeit, Magenschmerzen, Erbrechen und Durchfall
Gelegentlich: Allergische Reaktionen der Haut (Hautrötung, Juckreiz)
Die längere Einnahme von übermässigen Mengen (entsprechend täglich 10 Tabletten Pharmaton Vital für Vitamin D), kann Symptome chronischer Vergiftung wie Erbrechen, Kopfschmerzen, Benommenheit und Durchfall verursachen.
Wenn Sie Nebenwirkungen bemerken, die hier nicht beschrieben sind, sollten Sie Ihren Arzt, Apotheker oder Drogisten bzw. Ihre Ärztin, Apothekerin oder Drogistin informieren.
Pharmaton Vital Tabletten enthalten 27 mg Lactose, 1 mg Saccharose und 2 mg Glukose.
Bewahren Sie Pharmaton Vital Tabletten bei Raumtemperatur (15–25 °C) in der Originalverpackung und der Glasflasche oder in der Faltschachtel auf.
Die Glasflasche mit den Tabletten muss vor Licht und Feuchtigkeit geschützt werden.
Ausser Reichweite von Kindern aufbewahren.
Das Arzneimittel darf nur bis zu dem auf dem Behälter mit «EXP» bezeichneten Datum verwendet werden.
Weitere Auskünfte erteilt Ihnen Ihr Arzt, Apotheker oder Drogist bzw. Ihre Ärztin, Apothekerin oder Drogistin. Diese Personen verfügen über die ausführliche Fachinformation.
1 Filmtablette enthält:
Wirkstoffe: | |
---|---|
β-Carotin | 4.8 mg |
Cholecalciferol (Vitamin D3) | 200 IE |
dl-α-Tocopherylacetat 14.9 mg - entsprechend (Vitamin E) | 10.0 mg |
Thiamin nitrat (Vitamin B1) | 1.4 mg |
Riboflavin (Vitamin B2) | 1.6 mg |
Pyridoxin hydrochlorid (Vitamin B6) | 2.0 mg |
Cyanocobalamin (Vitamin B12) | 1.0 mcg |
Folsäure | 0.2 mg |
Biotin | 150.0 mcg |
Ascorbinsäure (Vitamin C) | 60.0 mg |
Nicotinamid (Vitamin PP) | 18.0 mg |
Calcium | 100.0 mg |
Eisen | 10.0 mg |
Kupfer | 2.0 mg |
Mangan | 2.5 mg |
Magnesium | 40.0 mg |
Zink | 1.0 mg |
Selen | 50.0 mcg |
Standardisierter Ginseng Extrakt G 115 | 40.0 mg |
Hilfsstoffe: Farbstoffe: Titandioxid (E 171) und Eisenoxide (E 172); Excip. pro Filmtablette.
54967 (Swissmedic).
In Apotheken und Drogerien ohne ärztliche Verschreibung.
Blisterpackungen zu 30, 60 und 90 Tabletten (zurzeit nicht im Handel verfügbar).
Glasflasche zu 90 Tabletten.
Opella Healthcare Switzerland AG, Risch.
Diese Packungsbeilage wurde im Januar 2020 letztmals durch die Arzneimittelbehörde (Swissmedic) geprüft.